Bàn phím:
Từ điển:
 
conférence

danh từ giống cái

  • hội nghị
    • Conférence au sommet: (ngoại giao) hội nghị thượng đỉnh
  • bài nói chuyện
    • Une série de conférences sur l'art moderne: một loạt bài nói chuyện về nghệ thuật hiện đại
  • bài giảng
    • Salle de conférences: giảng đường
    • conférence de presse: cuộc họp báo