Bàn phím:
Từ điển:
 
squall /skwɔ:l/

danh từ

  • cơn gió mạnh (thường có mưa hoặc tuyết...)
    • the wind blows in squalls: gió thổi từng cơn
    • black squall: cơn gió mạnh mang theo mây đen
    • white squall: cơn gió mạnh không mang theo mây đen
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự rối loạn, sự náo loạn

Idioms

  1. to look out for squalls
    • đề phòng nguy hiểm

nội động từ

  • có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội

danh từ

  • tiếng thét thất thanh
  • sự kêu la

động từ

  • kêu, la, thét