Bàn phím:
Từ điển:
 
squadron /'skwɔdrən/

danh từ

  • (quân sự) đội kỵ binh
  • (hàng hải) đội tàu
  • (hàng không) đội máy bay
    • bombing squadron: đội máy bay ném bom
  • đội, đội ngũ

ngoại động từ

  • họp thành đội, tổ chức thành đội ngũ