Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
squabble
squabbler
squabby
squacco
squad
squad car
squaddie
squaddy
squadron
squailer
squalid
squalidity
squalidly
squalidness
squall
squaller
squally
squaloid
squalor
squalord
squam-
squama
squamae
squamate
squamation
squame
squamiform
squamo-
squamosal
squamose
squabble
/'skwɔbl/
danh từ
sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau
nội động từ
cãi nhau ầm ĩ, cãi vặt
to squabble with somebody about something
:
cãi nhau ầm ĩ với ai về việc gì
ngoại động từ
(ngành in) xếp lệch, xếp lộn (hàng chữ)