Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
squab
squab-chick
squab pie
squab-pie
squabbish
squabble
squabbler
squabby
squacco
squad
squad car
squaddie
squaddy
squadron
squailer
squalid
squalidity
squalidly
squalidness
squall
squaller
squally
squaloid
squalor
squalord
squam-
squama
squamae
squamate
squamation
squab
/skwɔb/
tính từ
người béo lùn
chim bồ câu non, chim bồ câu chưa ra ràng
gối, nệm (có nhồi)
(như) sofa
phó từ
huỵch một cái (rơi)
to come down squab on the floor
:
rơi đánh huỵch một cái xuống sàn