Bàn phím:
Từ điển:
 
spurn /spə:n/

danh từ

  • sự đá đi, sự hất đi
  • sự bác bỏ; sự vứt bỏ, sự hắt hủi

ngoại động từ

  • đẩy lui, đá lui
  • bác bỏ; vứt bỏ, hắt hủi

nội động từ

  • hắt hủi, vứt bỏ tỏ ý khinh bỉ