Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giặc giã
giăm
giăm bào
giăm bông
giăm kèn
giằm
giẵm
giắm gia giắm giằn
giặm
giằn
giằn vặt
giăng
giăng lưới
giằng
giằng co
giằng xé
giắt
giặt
giặt giạ
giặt giũ
giặt là
giẻ
giẻ cùi
giẻ lau
giẻ rách
gié
giếc
gièm
gièm giẹp
gièm pha
giặc giã
noun
war; hostilities