Bàn phím:
Từ điển:
 
sprout /spraut/

danh từ

  • mần cây, chồi
    • soya sprouts: giá đậu tương
  • (số nhiều) cải bruxen ((cũng) Brussels sprouts)

nội động từ

  • mọc, để mọc
    • to sprout horns: nhú sừng (trâu, bò)
    • to sprout a moustache: để râu mép
  • ngắt mầm, ngắt chồi