Bàn phím:
Từ điển:
 
conduite

danh từ giống cái

  • sự dẫn, sự dắt, sự dẫn dắt
  • sự hướng dẫn, sự chỉ huy, sự chỉ đạo
  • sự lái, sự điều khiển; sự lái xe
  • cách ăn ở, cách cư xử, hạnh kiểm
  • ống, ống dẫn
    • Conduite d'eau: ống (dẫn) nước
    • acheter une conduite: (thân mật) cải quá
    • faire à quelqu'un la conduite de Grenoble: (thân mật) ném đá vác gậy mà đuổi ai đi
    • faire la conduite à quelqu'un; faire un bout de conduite à quelqu'un: (thân mật) đi tiễn chân ai