Bàn phím:
Từ điển:
 
conducteur

tính từ

  • dẫn, dẫn truyền
    • Fil conducteur: (điện học) dây dẫn
    • Tissu conducteur: (thực vật học) mô dẫn
  • dẫn đạo
    • Principe conducteur: nguyên tắc dẫn đạo

danh từ

  • người lái xe, người điều khiển máy
    • conducteur de travaux: người chỉ huy công trình

danh từ giống đực

  • chất dẫn (điện, nhiệt)