Bàn phím:
Từ điển:
 
spreader /'spredə/

danh từ

  • người trải ra, người căng (vải...)
  • người rải, người truyền bá, người loan truyền (tin đồn...)
  • con dao để phết (bơ...)
  • máy rải, máy rắc (phân...)
  • cái để căng tách ra (không cho hai sợi dây chập vào nhau...)