Bàn phím:
Từ điển:
 
spray /sprei/

danh từ

  • cành nhỏ (có hoa)
    • a spray of peach-tree: cành đào
  • cành thoa
    • a spray of diamonds: cành thoa kim cương
  • bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...)
  • chất bơm, thuốc bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bình bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...)
  • cái tung ra như bụi nước
    • a spray of fireworks: pháo hoa tung ra

ngoại động từ

  • bơm, phun (thuốc trừ sâu...)