Bàn phím:
Từ điển:
 
sprat /spræt/

danh từ

  • cá trích cơm
  • (đùa cợt) đứa trẻ gầy

Idioms

  1. to throw a sprat to catch a herring (a mackerel, a whale)
    • thả con săn sắt bắt con cá sộp

nội động từ

  • câu cá trích cơm, đánh cá trích cơm