Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giấy quyến
giấy ráp
giấy sáp
giấy tàu bạch
giấy thấm
giấy than
giấy thiếc
giấy thông hành
giấy tín chỉ
giấy tờ
giấy trang kim
giấy vệ sinh
giấy viết thư
giặc
giặc biển
giặc cướp
giặc giã
giăm
giăm bào
giăm bông
giăm kèn
giằm
giẵm
giắm gia giắm giằn
giặm
giằn
giằn vặt
giăng
giăng lưới
giằng
giấy quyến
Thin tissue paper