Bàn phím:
Từ điển:
 
conditionner

ngoại động từ

  • là điều kiện của, quyết định
    • Son état de santé conditionne mon départ: tình trạng sức khỏe của nó quyết định tôi có đi hay không
  • gia công cho hợp quy cách, hợp cách hóa (mặt hàng buôn bán)
  • đóng gói (hàng hóa)
  • điều hòa không khí (một căn phòng...); điều hòa (không khí trong một căn phòng...)
  • (thân mật) ảnh hưởng đến; dẫn dắt đến

phản nghĩa

=Déconditionner