Bàn phím:
Từ điển:
 
spoony /'spu:ni/

tính từ+ (spooney)

  • khờ dại, quỷnh
  • yếu đuối, nhu nhược
  • phải lòng (ai), mê tít (ai)
    • to be spoony upon somebody: mê tít ai

danh từ

  • người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh
  • anh chàng si tình quỷnh