Bàn phím:
Từ điển:
 
spoon-feed

ngoại động từspoon-fed+cho (trẻ am ) ăn bằng thìa

  • nhồi nhét, dạy quá nhiều (đến nỗi không còn để cho họ tự mình suy nghĩ); giúp đỡ tận miệng