Bàn phím:
Từ điển:
 
spoon /spu:n/

danh từ

  • cái thìa
  • vật hình thìa

Idioms

  1. to be born with a silver spoon in one's mouth
    • sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra
  2. to have a long spoon tha sups with the devil
    • đánh đu với tinh

ngoại động từ

  • ăn bằng thìa, múc bằng thìa
    • to spoon (up) one's soup: ăn cháo bằng thìa
  • câu (cá) bằng mồi thìa (x spoon-bait)
  • (thể dục,thể thao) đánh nhẹ (bóng crickê)

nội động từ

  • câu cá bằng mồi thìa
  • (thể dục,thể thao) đánh nhẹ bóng (crickê)

danh từ

  • (từ lóng) anh chàng quỷnh
  • anh nhân tình say như điếu đổ
    • to be spoons on somebody: phải lòng ai, mê ai như điếu đổ

động từ

  • (thông tục) ve vãn, tán tỉnh
  • vuốt ve hôn hít