Bàn phím:
Từ điển:
 
conditionné

tính từ

  • có điều kiện
    • Réflexe conditionné: phản xạ có điều kiện
  • phụ thuộc
    • Conditionné par son milieu: phụ thuộc vào môi trường
  • sắp xếp
    • Maison bien conditionnée: nhà sắp xếp chu đáo
  • được điều hòa
    • Air conditionné: không khí được điều hòa
  • (thương nghiệp) đóng gói
    • Produit conditionné: sản phẩm đóng gói
  • (thương nghiệp) hợp cách hóa
    • Bois conditionné: gỗ hợp cách hóa

phản nghĩa

=Absolu, inconditionné