Bàn phím:
Từ điển:
 
condition

danh từ giống cái

  • địa vị, thân phận
    • La condition ne fait pas le mérite: địa vị không làm nên giá trị
    • La condition humaine: phận làm người
  • tình thế, tình trạng, hoàn cảnh
    • En bonne condition: trong tình trạng tốt
  • điều kiện
    • Condition normale: điều kiện bình thường
    • Condition nécessaire et suffisante: điều kiện cần và đủ
    • Conditions du succès: điều kiện thành công
    • Conditions de vie: điều kiện sống
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tình trạng đi ở
    • Un jeune homme en condition: một thanh niên đi ở
  • (từ cũ, nghĩa cũ) quý tộc
    • Les gens de condition: bọn quý tộc
    • à condition de: với điều kiện là
    • à condition que: miễn là
    • condition expresse: điều kiện đã quy định
    • condition nécessaire et suffisante: (toán học) điều kiện cần và đủ
    • en condition: (thể dục thể thao) đủ thể lực
    • faire ses conditions: đặt điều kiện
    • sous condition: với điều kiện