Bàn phím:
Từ điển:
 
condenser

ngoại động từ

  • cô đặc (chất lỏng), nén (cho) đặc (chất khí)
  • làm ngưng (chất khí thành lỏng)
    • Condenser la vapeur d'eau: làm ngưng hơi nước
  • cô đọng lại
    • Condenser sa pensée: cô đọng ý tứ lại

phản nghĩa

=Dilater, diluer, évaporer. Développer