Bàn phím:
Từ điển:
 
condensé

tính từ

  • cô đặc
    • Lait condensé: sữa cô đặc
  • cô đọng (bài văn...)
  • (thực vật học) đặc (cụm hoa)

danh từ giống đực

  • bản tóm tắt (một tác phẩm (văn học))