Bàn phím:
Từ điển:
 
splint /splint/

danh từ

  • thanh nẹp
  • (thú y học) xương ngón treo (xương ngón II và IV đã teo nhỏ ở hai bên ngón chân ngựa)
  • bướu xương ngón treo (ngựa)
  • (giải phẫu) (như) splinter-bone

ngoại động từ

  • bó (xương gãy) bằng nẹp