Bàn phím:
Từ điển:
 
splenetical /spli'netik/

tính từ+ (splenetical)

  • (thuộc) lách, (thuộc) tỳ
  • u uất, chán nản u buồn, buồn bực

danh từ

  • (y học) thuốc chữ bệnh đau lách
  • (y học) người bị đau lách
  • người hay u buồn, người hay buồn bực