Bàn phím:
Từ điển:
 
splendid /'splendid/

tính từ

  • rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng
    • splendid palace: lâu đài tráng lệ
    • splendid victory: thắng lợi huy hoàng
    • splendid weather: trời tuyệt đẹp
  • (thông tục) hay, đẹp, tốt, tuyệt
    • a splendid chance of escape: một cơ hội tốt để trốn thoát