Bàn phím:
Từ điển:
 
splatter /'splætə/

nội động từ

  • kêu lộp độp
    • rain splatters against window-panes: mưa rơi lộp bộp vào ô kính cửa sổ
  • nói lắp bắp

ngoại động từ

  • nói lắp bắp khó hiểu
    • to splatter some French: lắp bắp mấy câu tiếng Pháp