Bàn phím:
Từ điển:
 
barrier /bæriə/

ngoại động từ

  • đặt vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)

ngoại động từ

  • chắn ngang

Idioms

  1. to barrier in
    • chắn lại không cho ra
  2. to barrier out
    • chắn không cho ra
barrier
  • (Tech) lớp chắn, hàng rào, chướng ngại