Bàn phím:
Từ điển:
 
condamnation

danh từ giống cái

  • sự kết án, sự xử phạt
  • án, hình phạt
    • Subir une lourde condamnation: chịu một hình phạt nặng
  • sự chỉ trích, sự lên án
    • La condamnation des abus: sự lên án những thói tham nhũng

phản nghĩa

=Absolution, acquittement. Approbation, éloge