Bàn phím:
Từ điển:
 
spiritually

phó từ

  • (thuộc) tinh thần; (thuộc) linh hồn/tâm hồn
    • A spiritually impoverished cultured: Một nền văn hoá bị cùng kiệt về mặt tinh thần
  • hóm hỉnh; dí dỏm