Bàn phím:
Từ điển:
 
agneau

{{agneau}}

danh từ

  • cừu non
  • thịt cừu non
  • da lông cừu non (đã thuộc)
    • Manteau d'agneau: áo choàng bằng da lông cừu non
  • (nghĩa bóng) người hiền lành nhu mì
    • l'Agneau de Dieu/ l'Agneau mystique: Chúa Giê-su
    • être doux comme un agneau: rất hiền lành