Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
agneau
agnelage
agnelée
agneler
agnelet
agnelin
agneline
agnosie
agnosticisme
agnostique
agonie
agonir
agonisant
agoniser
agora
agoraphobie
agouti
agrafage
agrafe
agrafer
agrafeuse
agraire
agrammatical
agrammatisme
agrandir
agrandissement
agrandisseur
agranulocytose
agraphie
agrarien
agneau
{{agneau}}
danh từ
cừu non
thịt cừu non
da lông cừu non (đã thuộc)
Manteau d'agneau
:
áo choàng bằng da lông cừu non
(nghĩa bóng) người hiền lành nhu mì
l'Agneau de Dieu/ l'Agneau mystique
:
Chúa Giê-su
être doux comme un agneau
:
rất hiền lành