Bàn phím:
Từ điển:
 
concurremment

phó từ

  • phối hợp, cùng một lúc
    • Agir concurremment avec quelqu'un: hành động phối hợp với ai
    • Faire concurremment deux besognes: cùng một lúc làm hai việc
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cạnh tranh