Bàn phím:
Từ điển:
 
spinner /'spinəkə/

danh từ

  • người quay tơ
  • xa quay tơ
  • thợ tiện
  • (hàng không) mũ cánh quạt (máy bay)
  • (thể dục,thể thao) động tác xoay tròn người (của người đang dắt bóng đá để lừa đối phương)
  • (như) spinneret