Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
barrel organ
barrel-organ
barrel-roll
barrel-shaped
barrel-shop
barrelled
barren
barrenly
barrenness
barretter
barricade
barricader
barrier
Barriers to entry
barring
barring-out
barrister
barrister-at-law
barristers-at-law
barroom
barrow
bartender
barter
Barter agreements
Barter economy
barterer
bartizan
bartizaned
barycentric coordinate
baryta
barrel organ
danh từ
(nhạc) đàn hộp (có tay quay)