Bàn phím:
Từ điển:
 
concrétion

danh từ giống cái

  • sự đặc lại
  • sự kết lại; (địa chất, địa lý) sự kết hạch
  • (y học; địa chất, địa lý) thể kết

phản nghĩa

=Fusion; liquéfaction