Bàn phím:
Từ điển:
 
barrel /'bærəl/

danh từ

  • thùng tròn, thùng rượu
  • (một) thùng (lượng chứa trong thùng)
  • thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít)
  • nòng (súng); ruột (ngựa, trâu, bò); ống (lông chim)
  • (giải phẫu) khoang màng nhĩ (ở tai)
  • (kỹ thuật) cái trống; tang

Idioms

  1. to have somebody a barrel
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn
  2. to sit on a barrel of gumpowder
    • ngồi trên thùng thuốc nổ, ngồi trên núi lửa (bóng)

ngoại động từ

  • đổ vào thùng, đóng thùng
barrel
  • (Tech) khối hình trống; thể viên trụ