Bàn phím:
Từ điển:
 
concret

tính từ

  • cụ thể
    • Image concrète: hình ảnh cụ thể
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đặc
    • Boue concrète: bùn đặc

phản nghĩa

=Abstrait. Fluide

danh từ giống đực

  • tính cụ thể
  • cái cụ thể