Bàn phím:
Từ điển:
 
barratry /'bærətri/

danh từ

  • tính hay gây sự, tính hay sinh sự, tính hay kiện cáo lôi thôi
  • (hàng hải) sự chủ tâm (của thuyền trưởng) gây thiệt hại cho chủ tàu