Bàn phím:
Từ điển:
 
concours

danh từ giống đực

  • sự ngẫu hợp
    • Un concours de circonstances: sự ngẫu hợp tình huống
  • sự hợp tác, sự cộng tác
  • kỳ thi tuyển (có hạn định số người đỗ); cuộc thi
    • Concours d'admission: kỳ thi nhập học
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự tụ họp
    • concours général: kỳ thi học sinh giỏi (giữa các trường trung học)