Bàn phím:
Từ điển:
 
concorder

nội động từ

  • phù hợp với nhau, khớp nhau; hợp nhau
    • Des points de vue qui concordent: những quan điểm phù hợp với nhau
    • Faire concorder des chiffres: làm cho các con số khớp nhau
    • Des caractères qui ne concordent pas: tính tình không hợp nhau

phản nghĩa

=Contraster, exclure (s'), opposer (s')