Bàn phím:
Từ điển:
 
spew /spju:/

danh từ

  • cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra

động từ

  • nôn ra, mửa ra, thổ ra ((cũng) spue)

nội động từ

  • chúc nòng (súng) (vì bắn nhanh quá) ((cũng) spue)