- lavmælt a. (Lời lẽ) Thì thầm. Ôn tồn.
5. (Số lượng) Ít, ít ỏi.
- lav lønn
- lav temperatur
- et lavt nummer
- lav husleie - lave priser - lavalder s.m. Tuổi vị thành niên.