Bàn phím:
Từ điển:
 
conclusion

danh từ giống cái

  • sự kết thúc
    • L'affaire approche de la conclusion: sự việc đã gần đến chỗ kết thúc
  • kết luận
    • La conclusion d'une fable: kết luận của bài ngụ ngôn
  • sự ký kết
    • Conclusion d'un traité: sự ký kết một hiệp ước
  • (số nhiều; luật học, pháp lý) bản yêu sách
    • en conclusion: tóm lại; để kết thúc
    • En conclusion, il n'y a rien à faire: tóm lại, chả làm gì được

phản nghĩa

=Commencement, début, introduction, préambule, prémisse