konjunktur s.m. (konjunktur|en, -er, -ene)
Tình
trạng, tình hình thị trường, thời buổi (kinh
tế).
-
For tiden er det dårlige konjunkturer i skipsnæringen.
- konjunktursvingning s.m. Thời buổi thay
đổi bất thường.
- høykonjunktur Tình trạng hưng thịnh, thời
cơ tốt đẹp.
- lavkonjunktur Tình trạng suy thoái, trì trệ (chỉ
sự buôn bán, công việc...).