Bàn phím:
Từ điển:
 
conclure

ngoại động từ

  • kết thúc
    • Conclure un discours: kết thúc bài nói
  • ký kết
    • Conclure un traité de paix: ký kết một hiệp ước hòa bình

phản nghĩa

=Commencer, entreprendre. Exposer, préfacer, présenter

nội động từ

  • kết luận
    • On vous demande de conclure: người ta yêu cầu anh kết luận
  • quyết định
    • Les juges conclurent à l'acquittement: các quan tòa quyết định xử trắng án
  • chứng tỏ, cho bằng chứng
    • Ces déclarations conclurent contre lui: những lời khai ấy cho bằng chứng chống lại nó