|
agité
tính từ
- động, không yên
- Mer agitée: biển động
- Sommeil agité: giấc ngủ không yên
- sóng gió
- Vie agitée: cuộc đời sóng gió
danh từ
- (y học) người điên quậy phá
- Le pavillon des agités, dans un hôpital psychiatrique: khu dành riêng cho các bệnh nhân quậy phá trong bệnh viện tâm thần
|