Bàn phím:
Từ điển:
 
speck /spek/

danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Nam phi) thịt mỡ
  • mỡ (chó biển, cá voi)
  • dấu, vết, đốm
  • hạt (bụi...)
  • chỗ (quả) bị thối

ngoại động từ

  • làm lốm đốm