Bàn phím:
Từ điển:
 
agitation

danh từ giống cái

  • sự khuấy, sự lay động
    • Agitation de l'eau: sự lay động của nước
  • sự nhộn nhịp, sự náo động
    • L'agitation des grandes rues: sự nhộn nhịp ở các đường phố lớn
  • sự bồn chồn
    • Son agitation augmentait avec l'attente: nỗi bồn chồn của anh ta tăng theo thời gian chờ đợi
  • (chính trị) sự khuấy động quần chúng
    • L'agitation et la propagande politiques: sự khuấy động và tuyên truyền chính trị
  • sự phiến động, sự sôi sục
    • L'agitation populaire: sự phiến động của dân chúng

phản nghĩa

=Calme, paix, repos