Bàn phím:
Từ điển:
 
concevoir

ngoại động từ

  • thụ thai
    • Concevoir un enfant: thụ thai một đứa bé
  • quan niệm; tưởng tượng, hiểu
    • Je ne conçois pas comment vous avez pu vous tromper: tôi không tưởng tượng được tại sao anh lại có thể nhầm
  • dự kiến, nghĩ ra
    • Concevoir un projet: dự kiến một kế hoạch
  • diễn đạt
    • Lettre conçue en ces termes: bức thư diễn đạt thế này