Bàn phím:
Từ điển:
 
spate /speit/

danh từ

  • nước lên; mùa nước
    • river is in spate: sông đang mùa nước
  • mưa lũ
  • khối lượng lớn, nhiều
    • to have a spate of work: công việc ngập đến tận mắt
    • to utter a spate of words: nói một tràng dài