Bàn phím:
Từ điển:
 

lat a. (lat, -e)

Lười biếng, biếng nhác.
- Han var lat av natur.
-
lathans s.m. Thằng lười biếng.
- latsabb s.m. Đứa lười biếng.
- latskap s.m. Sự lười biếng, biếng nhác.